Có 2 kết quả:

单枪匹马 dān qiāng pǐ mǎ ㄉㄢ ㄑㄧㄤ ㄆㄧˇ ㄇㄚˇ單槍匹馬 dān qiāng pǐ mǎ ㄉㄢ ㄑㄧㄤ ㄆㄧˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. single spear and horse (idiom); fig. single-handed
(2) unaccompanied

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. single spear and horse (idiom); fig. single-handed
(2) unaccompanied

Bình luận 0